|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a dua
verb To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book a dua theo lối ăn mặc lố lăng to ape other's eccentric style of dress người hay a dua bắt chước a copy-cat
| [a dua] | | | to ape; to imitate | | | A dua theo lối ăn mặc lố lăng | | To ape others' eccentric style of dress | | | A dua theo ai | | | To take a leaf out of somebody's book |
|
|
|
|