Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
a dua



verb
To ape, to chime in, to join in, to take a leaf out of sb's book
a dua theo lối ăn mặc lố lăng to ape other's eccentric style of dress
người hay a dua bắt chước a copy-cat

[a dua]
to ape; to imitate
A dua theo lối ăn mặc lố lăng
To ape others' eccentric style of dress
A dua theo ai
To take a leaf out of somebody's book



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.